-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Xe cứu thương L300-Mitsubishi
Thương hiệu:
|
400.000.000₫
Mô tả :
Thông số kỹ thuật chỉ mang tính tham khảo, bạn hãy liên lạc trực tiếp với gian hàng để có được thông tin chính xác về sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất : | Mitsubishi |
Động cơ : | 4G63 SOHC 16 Valve, 4 Xilanh thẳng hàng |
Dung tích xilanh : | 1997 |
Nhiên liệu : | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) : | 55 |
Trang thiết bị : | • Bình oxy • Cáng cứu thương (Cáng chính chân cao) • Cáng phụ • Đèn chiếu cá nhân • Hệ thống tủ thuốc • - |
Kích thước (mm) : | 5020 |
Chiều dài cơ sở (mm) : | 2435 |
Trọng lượng (kg) : | 2400 |
Website : | Chi tiết |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
Đ.VỊ
|
THÔNG SỐ |
|
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSION & WEIGHT) |
Chiều dài toàn thể - Overall Length |
mm
|
5,020
|
Chiều ngang toàn thể - Overall Width |
mm
|
1,690
|
|
Chiều cao toàn thể - Overall Height |
mm
|
2,235
|
|
Khoảng cách hai cầu xe - Wheel Base |
mm
|
2,435
|
|
Khoảng cách hai bánh xe trước - Front Tread |
mm
|
1,445
|
|
Khoảng cách hai bánh xe sau - Rear Tread |
mm
|
1,380
|
|
Kích thước ngăn bệnh nhân - Patient Compartment Dimension |
mm
|
2.735 x 1.525 x 1.360
|
|
Bán kính quay vòng - Min.Turning radius |
m
|
4,9
|
|
Khoảng sáng gầm xe - Ground Clearance |
mm
|
190
|
|
Tổng tải trọng - Gross Vehicle Weight |
kg
|
2,400
|
|
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
Loại động cơ - Enine Type |
4G63 -SOHC 16-Valve, In-Line 4-Cylinder
|
|
Hệ thống nhiên liệu - Fuel System |
Phun xăng đa điểm
ECI-MULTI |
||
Dung tích xi lanh - Displacement |
cc
|
1,997
|
|
Công suất cực đại - Maximum Output (EEC.Net) |
ps/rpm
|
117/5.750
|
|
Mô men xoắn cực đại - Maximum Torque (EEC.Net) |
kg.m/rpm
|
16,6/4.000
|
|
Tốc độ cực đại - Max Speed |
km/h
|
135
|
|
Dung tích thùng nhiên liệu - Fuel Tank Capacity |
L
|
55
|
|
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO (DRIVE LINE & SUSPENSION) |
Hộp số - Transmission |
5 số sàn - 5 speed MT
|
|
Hệ thống treo trước - Front Suspension |
Độc lập - tay nhún, thanh xoắn với thanh cân bằng / Independent - Wishbone And Torsion Bar With Stabilizer Bar
|
||
Hệ thống treo sau - Rear Suspension |
Nhíp - Leaf Springs
|
||
Lốp xe trước/ sau - Front/Rear tires |
185R 14C-8PR
|
||
Phanh trước - Front Brake |
Đĩa-16 inch - Ventilated Disc 16''
|
||
Phanh sau - Rear Brake |
Tang trống 10 inch - Drums 10''
|
CÁC TRANG THIẾT BỊ - EQUIPMENT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|